STT | Mã TTHC | Tên thủ tục | Cơ quan thực hiện | Mức độ dịch vụ công trực tuyến | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2.000239 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư ra nước ngoài | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Mức độ 3 |
|
2 | 1.000381 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư ra nước ngoài | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Mức độ 3 |
|
3 | 2.002046 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư ra nước ngoài của Thủ tướng Chính phủ | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Mức độ 2 |
|
4 | 1.000701 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư ra nước ngoài của Thủ tướng Chính phủ | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Mức độ 2 |
|
5 | 2.000301 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư ra nước ngoài của Quốc hội | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Mức độ 2 |
|
6 | 1.009562 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư ra nước ngoài của Quốc hội | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Mức độ 2 |
|
7 | 1.000368 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Mức độ 2 |
|
8 | 1.009565 | Hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Mức độ 2 |
|
9 | 2.000114 | Chấm dứt hiệu lực Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Mức độ 2 |
|
10 | 2.002255 | Thông báo thực hiện hoạt động đầu tư ở nước ngoài | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Mức độ 2 |
|
11 | 2.002256 | Thông báo kéo dài thời hạn chuyển lợi nhuận của dự án đầu tư ra nước ngoài về nước | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Mức độ 2 |
|